DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Đăng |
Nhan đề
| Môi trường không khí / GS.TS. Phạm Ngọc Đăng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1997 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu lý thuyết cơ bản, ô nhiễm bụi, ô nhiễm khí độc hạị, ô nhiễm nhiệt, biến đổi khí hậu, ô nhiễm tiếng ồn, nguy cơ hiểm họa môi trường và các biện pháp xử lý giảm thiểu ô nhiễm |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm tiếng ồn |
Từ khóa tự do
| Môi trường không khí |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04140-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1423 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5D5DA9D6-FC7F-4461-B59E-1B3163AA2DCF |
---|
005 | 202204181038 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220418104006|bhuongpt|c20220418103603|dlinhnm|y20161003151901|zthuctap2 |
---|
082 | |a363.7|bPH-Đ |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Đăng|eGS.TS |
---|
245 | |aMôi trường không khí /|cGS.TS. Phạm Ngọc Đăng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a371 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu lý thuyết cơ bản, ô nhiễm bụi, ô nhiễm khí độc hạị, ô nhiễm nhiệt, biến đổi khí hậu, ô nhiễm tiếng ồn, nguy cơ hiểm họa môi trường và các biện pháp xử lý giảm thiểu ô nhiễm |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
653 | |aÔ nhiễm tiếng ồn |
---|
653 | |aMôi trường không khí |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04140-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong19.04.220002thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04140
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04141
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04142
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|