DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Lê Huy Bá |
Nhan đề
| Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 639 tr. :minh họa ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Phú dưỡng hóa |
Từ khóa tự do
| Môi trường sinh thái |
Tác giả(bs) CN
| Lâm Minh Triết |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04134-6 |
| 000 | 00000nfm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1419 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EB37ED57-B5CA-4554-B5A6-BE2430B61C91 |
---|
005 | 202203311030 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220331103012|blinhnm|c20181204140728|dcuonglv|y20161003150647|zthuctap2 |
---|
082 | |a363.7|bLÊ-B |
---|
100 | |aLê Huy Bá |
---|
245 | |aSinh thái môi trường ứng dụng /|cLê Huy Bá, Lâm Minh Triết |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a639 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aPhú dưỡng hóa |
---|
653 | |aMôi trường sinh thái |
---|
700 | |aLâm Minh Triết |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04134-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/sinh-thai-moi-truong-ung-dung-2000/noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04134
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 LÊ-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04135
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 LÊ-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04136
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 LÊ-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|