| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 14163 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 29E248C7-51EB-43E8-9EDA-14B7CBABA5B7 |
---|
005 | 201809191448 |
---|
008 | 160608s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c230.000 |
---|
039 | |a20180919144605|bhuongpt|c20170629161057|dhuyenht|y20170626164319|zhoadt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a001.092|bTÂM (XV) |
---|
245 | |aTấm gương người làm khoa học.|nTập XV |
---|
260 | |aH. :|bHồng Đức,|c2017 |
---|
300 | |a537 tr. :|bảnh ;|c21cm. |
---|
490 | |aTủ sách Văn hóa Việt |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ trợ phát triển Khoa học Công nghệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNhà khoa học |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK06196-7 |
---|
856 | |uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/những tấm gương/những tấm gương _01.jpg |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2018/tamguongnguoilamkhoahoct15thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a2|b0|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06196
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
001.092 TÂM (XV)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06197
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
001.092 TÂM (XV)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|