| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1415 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 14897ED5-2C2B-4A04-962B-B519666441FF |
---|
005 | 201609301544 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |a20160930154713|blinhnm|c20160930152106|dthuctap2|y20160930151852|zthuctap2 |
---|
082 | |a363.7|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Đức Khiển|cPGs. Ts |
---|
245 | |aMôi trường và phát triển |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a236tr. ;|c24cm. :|bminh họa |
---|
653 | |aNước thải công nghiệp |
---|
653 | |aPhát triển bền vững |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aÔ nhiễm không khí |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04128-30 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d65 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04128
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04129
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04130
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|