DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Đảng |
Nhan đề
| Ô nhiễm môi trường không khí đô thị và khu công nghiệp / PGS.TS Phạm Ngọc Đảng |
Nhan đề khác
| Air enviroment pollution in urban and industrial areas |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1992 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm nhiệt |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm không khí |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04125-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1413 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EC3E8EF9-F78C-485A-A4E1-D2D9B331964A |
---|
005 | 201609301514 |
---|
008 | 160608s1992 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160930151714|zthuctap3 |
---|
082 | |a363.7|bPH-N |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Đảng|cPGS.TS |
---|
245 | |aÔ nhiễm môi trường không khí đô thị và khu công nghiệp /|cPGS.TS Phạm Ngọc Đảng |
---|
246 | |aAir enviroment pollution in urban and industrial areas |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1992 |
---|
300 | |a176tr. ;|c19cm. |
---|
653 | |aÔ nhiễm nhiệt |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aÔ nhiễm không khí |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04125-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04125
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK04126
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TK04127
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 PH-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào