DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Trương Tri Ngộ |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện tử / PTS.Trương Tri Ngộ; KS. Vũ Hồng Dư; KS. Hà Đặng Cao Phong |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1997 |
Mô tả vật lý
| 167tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Chất bán dẫn |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch khuyếch đại |
Tác giả(bs) CN
| Hà Đặng Cao Phong |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hồng Dư |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(122): GT18527-648 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04116-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1409 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 88ECB1F7-3365-47E6-B267-6AB87896A88B |
---|
005 | 201810170908 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.500 |
---|
039 | |a20181017090524|bhuongpt|c20181015162023|dlinhnm|y20160930144747|zthuctap2 |
---|
082 | |a621.381|bTR-N |
---|
100 | |aTrương Tri Ngộ|cPTS|echủ biên |
---|
245 | |aKỹ thuật điện tử /|cPTS.Trương Tri Ngộ; KS. Vũ Hồng Dư; KS. Hà Đặng Cao Phong |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a167tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aChất bán dẫn |
---|
653 | |aKỹ thuật điện tử |
---|
653 | |aMạch khuyếch đại |
---|
700 | |aHà Đặng Cao Phong |
---|
700 | |aVũ Hồng Dư |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(122): GT18527-648 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04116-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/ktdientuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a125|b418|c1|d60 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04116
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04117
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04118
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT18527
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT18528
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:04-03-2021
|
|
|
6
|
GT18529
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT18530
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-03-2025
|
|
|
8
|
GT18531
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:08-06-2019
|
|
|
9
|
GT18532
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:04-09-2023
|
|
|
10
|
GT18533
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.381 TR-N
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:15-09-2023
|
|
|
|
|
|
|