
DDC
| 621.31 |
Nhan đề
| Kỹ thuật điện / Trương Tri Ngộ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Khoa học và kỹ thuật,1996 |
Mô tả vật lý
| 285tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu mạch điện |
Từ khóa tự do
| Máy biến áp |
Từ khóa tự do
| Hệ thống truyền động điện |
Tác giả(bs) TT
| Trương, Tri Ngộ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(54): GT83645-93, GT86878-82 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04110-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0B9458B6-42F0-4C54-96B0-FA89911535B1 |
---|
005 | 202503111531 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20250311153132|bthuydh|c20250311153049|dthuydh|y20160930144139|zthuctap3 |
---|
082 | |a621.31|bKY-T |
---|
245 | |aKỹ thuật điện /|cTrương Tri Ngộ...[et al.] |
---|
260 | |aHà Nội. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a285tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aKết cấu mạch điện |
---|
653 | |aMáy biến áp |
---|
653 | |aHệ thống truyền động điện |
---|
710 | |aTrương, Tri Ngộ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(54): GT83645-93, GT86878-82 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04110-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2005/kythuatdienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b164|c1|d98 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04110
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK04111
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TK04112
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
GT83663
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
GT83664
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
6
|
GT83665
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
7
|
GT83666
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
8
|
GT83667
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
Hạn trả:30-05-2025
|
|
|
9
|
GT83668
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
Hạn trả:01-02-2025
|
|
|
10
|
GT83669
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.31 KY-T
|
Sách Tiếng Việt
|
28
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
|
|
|