|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1405 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 174FB8C9-E82E-4B4A-B81D-EA58E260D5E5 |
---|
005 | 201609301427 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160930142949|zthuctap1 |
---|
082 | |a621.381|bNG-B |
---|
100 | |aNguyễn Bính |
---|
245 | |aĐiện tử công suất |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a277tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aĐiện áp xoay chiều |
---|
653 | |aChỉnh lưu điot |
---|
653 | |aChỉnh lưu Tiristor |
---|
653 | |aThiết bị biến tần |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04104-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04104
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04105
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04106
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.381 NG-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào