| 000 | 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1404 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1A3722D9-1412-4459-8F70-B236BC29C737 |
---|
005 | 201702081552 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170208155750|blinhnm|c20160930154755|dlinhnm|y20160930142911|zthuctap2 |
---|
082 | |a621.31|bBAO |
---|
245 | |aBảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện /|cLê Văn Doanh... [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a354tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aĐiện áp xoay chiều |
---|
653 | |aThiết bị điện |
---|
653 | |aMáy phát điện |
---|
710 | |aNguyễn Đình Thiên |
---|
710 | |aNguyễn Thế Công |
---|
710 | |aPhạm Văn Chới |
---|
710 | |aLê Văn Doanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04107-9 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04107
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 BAO
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04108
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 BAO
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04109
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.31 BAO
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|