|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1402 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 81546AF3-135B-4878-ABE9-DEB25C188FBE |
---|
005 | 201609301419 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000 |
---|
039 | |a20160930142215|bthuctap3|c20160930141956|dthuctap3|y20160930141144|zthuctap3 |
---|
082 | |a351|bNG-T |
---|
245 | |aHướng dẫn kỹ thuật nghiệp vụ hành chính /|cPGS.TSKH Nguyễn Văn Thâm... [et al.] |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bThống Kê,|c2001 |
---|
300 | |a798tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aCông tác lưu trữ |
---|
653 | |aCông tác văn thư |
---|
653 | |aNghiệp vụ hành chính |
---|
710 | |aBùi Xuân Lự |
---|
710 | |aLê Xuân Lam |
---|
710 | |aNguyễn Văn Thâm |
---|
710 | |aLưu Kiếm Thanh |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04100-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04100
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
351 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04101
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
351 HƯƠ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào