|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1401 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 88AC3602-0477-43B0-A7A4-863EA5FCD014 |
---|
005 | 201609301541 |
---|
008 | 160608s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350.000 |
---|
039 | |a20160930154404|blinhnm|y20160930141043|zthuctap2 |
---|
082 | |a335.5271|bNG-K |
---|
100 | |aNguyễn Hoàng Kỷ|eTuyển chọn, biên soạn |
---|
245 | |aHồ Chí Minh người mang sứ mệnh lịch sử |
---|
260 | |aH. :|bNxb Thanh Hóa,|c2015 |
---|
300 | |a398tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aPhong trào Cách mạng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04099
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.5271 NG-K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào