|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1397 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 514405FC-0828-44A8-AB79-CC514B761CFA |
---|
005 | 201609301549 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 |
---|
039 | |a20160930155241|blinhnm|y20160930110630|zthuctap3 |
---|
082 | |a351.597|bLƯ-T |
---|
100 | |aLưu Kiếm Thanh|cPTS |
---|
245 | |aHướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy /|cPTS Lưu Kiếm Thanh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2001 |
---|
300 | |a328tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aKỹ thuật soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aTrình tự lập quy |
---|
653 | |aVăn bản lập quy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK04096-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04096
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
351.597 LƯ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
TK04097
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
351.597 LƯ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào