DDC
| 628 |
DDC
| |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn và quy phạm xây dựng thoát nước đô thị : Tiêu chuẩn thiết kế / Dich: Trần Hiếu Nhuệ, Lâm Minh Triết |
Nhan đề khác
| Tiêu chuẩn thiết kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1974 |
Mô tả vật lý
| 52tr. ;20cm. |
Từ khóa tự do
| Xử lý cơ học |
Từ khóa tự do
| Xử lý sinh học |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới thoát nước |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04078-80 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1390 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E30576E9-FD51-4713-81E1-1AFCC50D4541 |
---|
005 | 201610031022 |
---|
008 | 160608s1974 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161003102452|blinhnm|y20160930104110|zthuctap1 |
---|
082 | |a628 |
---|
082 | |bTIÊ |
---|
245 | |aTiêu chuẩn và quy phạm xây dựng thoát nước đô thị :|bTiêu chuẩn thiết kế /|cDich: Trần Hiếu Nhuệ, Lâm Minh Triết |
---|
246 | |aTiêu chuẩn thiết kế |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1974 |
---|
300 | |a52tr. ;|c20cm. |
---|
653 | |aXử lý cơ học |
---|
653 | |aXử lý sinh học |
---|
653 | |aMạng lưới thoát nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04078-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04078
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04079
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04080
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào