DDC
| 335.53 |
Nhan đề
| 72 năm đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh & phong trào thanh niên Việt Nam |
Nhan đề khác
| 72 years of Ho chi Minh Communist Youth Union and the Vietnamese youth's movement |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tấn,2002 |
Mô tả vật lý
| 199tr. :minh họa ;29cm. |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Cách mạng Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phong trào thanh niên |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK04077 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1389 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 350B97A2-53AC-4AD8-AAC9-A4C8EBC887B7 |
---|
005 | 201609301548 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c260.000 |
---|
039 | |a20160930155115|bthuctap1|y20160930103926|zthuctap1 |
---|
082 | |a335.53|bBAY |
---|
245 | |a72 năm đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh & phong trào thanh niên Việt Nam |
---|
246 | |a72 years of Ho chi Minh Communist Youth Union and the Vietnamese youth's movement |
---|
260 | |aH. :|bThông tấn,|c2002 |
---|
300 | |a199tr. :|bminh họa ;|c29cm. |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aCách mạng Việt Nam |
---|
653 | |aPhong trào thanh niên |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04077 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04077
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
335.53 BAY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào