DDC
| 671.5 |
Tác giả CN
| Bành Tiến Long |
Nhan đề
| Nguyên lý gia công vật liệu / Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 385tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Kim loại |
Từ khóa tự do
| Dụng cụ cơ khí |
Từ khóa tự do
| Gia công cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thế Lực |
Tác giả(bs) CN
| Trần Sỹ Túy |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04074-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1388 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D81D61D4-2079-45D1-BCAB-01173F5D9C72 |
---|
005 | 201609301028 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000 |
---|
039 | |a20160930103109|bthuctap3|y20160930102557|zthuctap3 |
---|
082 | |a671.5|bBA-L |
---|
100 | |aBành Tiến Long |
---|
245 | |aNguyên lý gia công vật liệu /|cBành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a385tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aKim loại |
---|
653 | |aDụng cụ cơ khí |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
700 | |aTrần Thế Lực |
---|
700 | |aTrần Sỹ Túy |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04074-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04074
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
671.5 BA-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
TK04075
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
671.5 BA-L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
TK04076
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
671.5 BA-L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào