| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1386 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9D30BD80-F7A6-481A-A7C8-887DFF3CB6FF |
---|
005 | 201709280830 |
---|
008 | 160608s1996 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170928083821|bduocnd|c20160930155020|dthuctap1|y20160930101919|zthuctap1 |
---|
082 | |a628|bCÂP |
---|
245 | |aCấp thoát nước /|cTrần Hiếu Nhuệ (chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1996 |
---|
300 | |a435tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aHệ thống cấp nước |
---|
653 | |aBể lắng cát |
---|
653 | |aKét nước nóng |
---|
710 | |aTrần Đức Hạ |
---|
710 | |aĐỗ Hải |
---|
710 | |aTrần Hiếu Nhuệ |
---|
710 | |aỨng Quốc Dũng |
---|
710 | |aNguyễn Văn Tín |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04068-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2016vetruoc/capthoatnuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d152 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04068
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CÂP
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04069
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CÂP
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04070
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 CÂP
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|