DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Trần Hiếu Nhuệ |
Nhan đề
| Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp /. Tập 1 / PGS, PTS Trần Hiếu Nhuệ. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1992 |
Mô tả vật lý
| 155tr. :minh họa ;19cm. |
Từ khóa tự do
| Nước thải công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK04067 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1385 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DA665981-6C8E-4647-83F8-1ACCBFDBE344 |
---|
005 | 201610040842 |
---|
008 | 160608s1992 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161004084541|bthuctap1|c20160930154955|dthuctap1|y20160930100445|zthuctap1 |
---|
082 | |a628.43|bTR-N |
---|
100 | |aTrần Hiếu Nhuệ|cPGS, PTS |
---|
245 | |aThoát nước và xử lý nước thải công nghiệp /.|nTập 1 /|cPGS, PTS Trần Hiếu Nhuệ. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1992 |
---|
300 | |a155tr. :|bminh họa ;|c19cm. |
---|
653 | |aNước thải công nghiệp |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK04067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04067
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.43 TR-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào