
DDC
| 621.25 |
Tác giả CN
| Lê Thị Dung |
Nhan đề
| Máy bơm và trạm bơm cấp thoát nước / Th.S Lê Thị Dung; Hiệu đính: Th.S Nguyễn Đức Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ;27 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 357-358 |
Tóm tắt
| Trình bày những tính toán cơ bản, sơ đồ cấu tạo, nguyên tắc làm việc của các loại máy bơm, máy nén khí, quạt gió sử dụng trong lĩnh vực cấp nước. Chức năng, cấu tạo, cách tính toán, thiết kế và quản lí vận hành các loại trạm bơm cấp thoát nước |
Từ khóa tự do
| Bơm hướng trục |
Từ khóa tự do
| Bơm ly tâm |
Từ khóa tự do
| Trạm bơm |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(94): GT24390-483 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04061-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1382 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 20544559-D82C-4EDE-BA46-72ECFE1D8141 |
---|
005 | 202204071036 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220407103646|blinhnm|c20181017090540|dhuongpt|y20160930095131|zthuctap1 |
---|
082 | |a621.25|bLÊ-D |
---|
100 | |aLê Thị Dung|cThS |
---|
245 | |aMáy bơm và trạm bơm cấp thoát nước /|cTh.S Lê Thị Dung; Hiệu đính: Th.S Nguyễn Đức Thắng |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c27 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 357-358 |
---|
520 | |aTrình bày những tính toán cơ bản, sơ đồ cấu tạo, nguyên tắc làm việc của các loại máy bơm, máy nén khí, quạt gió sử dụng trong lĩnh vực cấp nước. Chức năng, cấu tạo, cách tính toán, thiết kế và quản lí vận hành các loại trạm bơm cấp thoát nước |
---|
653 | |aBơm hướng trục |
---|
653 | |aBơm ly tâm |
---|
653 | |aTrạm bơm |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT24390-483 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04061-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/maybomtrambomcapthoatnuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a97|b32|c1|d20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04061
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04062
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04063
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT24390
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT24391
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:03-02-2024
|
|
|
6
|
GT24392
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT24393
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT24394
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT24395
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT24396
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|