DDC 303.6
Tác giả CN Trần Hùng
Nhan đề Dân số học đô thị / PGS. Trần hùng
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2001
Mô tả vật lý 152 tr. ;27 cm.
Phụ chú Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
Từ khóa tự do Dân số học đô thị
Từ khóa tự do Đô thị hóa
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(94): GT05983-6076
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00268-70
00000000nam#a2200000ua#4500
001138
00211
004A6486345-0122-4AC9-9F5E-7E8DC221379D
005202007071032
008160608s2001 vm vie
0091 0
020 |c20,000
039|a20200707103242|bthuydh|c20200703135715|dthuydh|y20160825102436|zthuydh
041 |aVie
082 |a303.6|bTR-H
100 |aTrần Hùng|cPGS.
245 |aDân số học đô thị /|cPGS. Trần hùng
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001
300 |a152 tr. ;|c27 cm.
500 |aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội
653 |aDân số học đô thị
653 |aĐô thị hóa
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT05983-6076
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00268-70
890|a97|b6|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 TK00268 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 303.6 TR - H Giáo trình 1
2 TK00269 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 303.6 TR - H Giáo trình 2
3 TK00270 Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 303.6 TR - H Giáo trình 3
4 GT05983 Kho giáo trình - Tầng 5 303.6 TR - H Giáo trình 4 Hạn trả:07-08-2017
5 GT05984 Kho giáo trình - Tầng 5 303.6 TR - H Giáo trình 5
6 GT05985 Kho giáo trình - Tầng 5 303.6 TR - H Giáo trình 6
7 GT05986 Kho giáo trình - Tầng 5 303.6 TR - H Giáo trình 7
8 GT05987 Kho giáo trình - Tầng 5 303.6 TR - H Giáo trình 8
9 GT05988 Kho giáo trình - Tầng 5 303.6 TR - H Giáo trình 9
10 GT05989 Kho giáo trình - Tầng 5 303.6 TR - H Giáo trình 10
Copyrights © Thư Viện Trường ĐH XÂY DỰNG HÀ NỘI