DDC
| 628 |
Nhan đề
| Sổ tay xử lí nước thải /. Tập 2 / Dịch và giới thiệu: Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường. |
Nhan đề khác
| Memento technique de l'eau |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 1505tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Bùn hoạt tính |
Từ khóa tự do
| Hệ thống sục khí |
Từ khóa tự do
| Song chắn rác |
Từ khóa tự do
| Thiết bị lọc nước |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04055-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1379 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B01D934C-5F8F-4F0F-B6AC-E9B4897859EE |
---|
005 | 201609301538 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000 |
---|
039 | |a20160930154106|blinhnm|y20160930091326|zthuctap1 |
---|
082 | |a628|bSÔ-T (2) |
---|
245 | |aSổ tay xử lí nước thải /.|nTập 2 /|cDịch và giới thiệu: Trung tâm đào tạo ngành nước và môi trường. |
---|
246 | |aMemento technique de l'eau |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a1505tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aBùn hoạt tính |
---|
653 | |aHệ thống sục khí |
---|
653 | |aSong chắn rác |
---|
653 | |aThiết bị lọc nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04055-7 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04055
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 SÔ-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04056
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 SÔ-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04057
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 SÔ-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|