DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Huệ |
Nhan đề
| Thoát nước /. Tập 2, Xử lý nước thải /PGS.TS Hoàng Văn Huệ (chủ biên),PGS.TS Trần Đức Hạ; Hiệu đính: Phạm Văn Nhiếp. |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 575tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Nước thải đô thị |
Từ khóa tự do
| Khử trùng nước thải |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Hạ |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(78): GT34780-1, GT47369-444 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04049-51 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1377 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 64BC5300-F62A-491C-B329-70449BC68425 |
---|
005 | 201810170909 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181017090607|bhuongpt|c20181015162903|dlinhnm|y20160930084605|zthuctap1 |
---|
082 | |a628|bHO-H (2) |
---|
100 | |aHoàng Văn Huệ|cPGS,TS|echủ biên |
---|
245 | |aThoát nước /.|nTập 2,|pXử lý nước thải /|cPGS.TS Hoàng Văn Huệ (chủ biên),PGS.TS Trần Đức Hạ; Hiệu đính: Phạm Văn Nhiếp. |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a575tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aNước thải đô thị |
---|
653 | |aKhử trùng nước thải |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
700 | |aTrần Đức Hạ |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(78): GT34780-1, GT47369-444 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04049-51 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/2016vetruoc/thoatnuoct2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a81|b165|c1|d24 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04049
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04050
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04051
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT34780
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
|
5
|
GT47369
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT47370
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT47371
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:28-01-2023
|
|
|
8
|
GT47372
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT47373
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:19-02-2024
|
|
|
10
|
GT47374
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628 HO-H (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|