| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1375 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 414FECE5-0344-4D7D-BAC2-3AA12DE6AFB3 |
---|
005 | 201805181028 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000 |
---|
039 | |a20180518102914|bduocnd|c20180518102820|dduocnd|y20160929162112|zthuctap1 |
---|
082 | |a690|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn Đình Hiện |
---|
110 | |bTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
245 | |aTổ chức thi công / Nguyễn Đình Hiện |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a92tr ;|c27cm |
---|
653 | |aCông tác vận chuyển |
---|
653 | |aMặt bằng xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật thi công |
---|
653 | |aTổ chức thi công |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04046-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/1scannam2018/tochucthicong_2000/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d69 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04046
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04047
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04048
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|