DDC
| 625.8 |
Tác giả CN
| Vũ Đình Phụng |
Nhan đề
| Quy hoạch thiết kế và khảo sát sân bay / PGS.TS. Vũ Đình Phụng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 360 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Cảng hàng không |
Từ khóa tự do
| Khảo sát sân bay |
Từ khóa tự do
| Vận tải hàng không |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(65): GT38583-647 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04043-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1373 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 47232E12-F99C-40D1-83BF-8080A5B7AFE5 |
---|
005 | 201609291602 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |y20160929160521|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a625.8|bVU-P |
---|
100 | |aVũ Đình Phụng |
---|
245 | |aQuy hoạch thiết kế và khảo sát sân bay /|cPGS.TS. Vũ Đình Phụng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a360 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCảng hàng không |
---|
653 | |aKhảo sát sân bay |
---|
653 | |aVận tải hàng không |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(65): GT38583-647 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04043-5 |
---|
890 | |a68|b41|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04043
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 VU-P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04044
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 VU-P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04045
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 VU-P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38583
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 VU-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38584
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 VU-P
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-04-2023
|
|
|
6
|
GT38585
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 VU-P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT38586
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 VU-P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38587
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 VU-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT38588
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 VU-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT38589
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 VU-P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|