DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Trục |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế đường ô tô /. Tập 2 / GS.TSKH. Nguyễn Xuân Truc, GS.TS. Dương Ngọc Hải, PGS.TS. Vũ Đình Phụng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 354 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 347. - Phụ lục: tr. 275-347 |
Tóm tắt
| Giới thiệu các cơ sở lí luận, các qui định, hướng dẫn trong thiết kế nền đường, áo đường, các công trình thoát nước trên đường, các công trình giao thông đô thị và công tác khảo sát đường ô tô. Cung cáp các số liệu, bảng biểu cần thiết phục vụ cho việc thiết kế các công trình |
Từ khóa tự do
| Sổ tay thiết kế |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Thiết kế áo đường |
Từ khóa tự do
| Thiết kế nền đường |
Tác giả(bs) CN
| Dương Ngọc Hải |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đình Phụng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(6): GT41430-5 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04040-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1372 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D20C6BC7-CBE8-427A-AC06-067A4E76750B |
---|
005 | 202205090913 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 |
---|
039 | |a20220509091335|blinhnm|c20220509091315|dlinhnm|y20160929155909|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a625.7|bNG-T (2) |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Trục|cGS.TSKH. |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế đường ô tô /.|nTập 2 /|cGS.TSKH. Nguyễn Xuân Truc, GS.TS. Dương Ngọc Hải, PGS.TS. Vũ Đình Phụng. |
---|
260 | |aHà Nội:|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a354 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 347. - Phụ lục: tr. 275-347 |
---|
520 | |aGiới thiệu các cơ sở lí luận, các qui định, hướng dẫn trong thiết kế nền đường, áo đường, các công trình thoát nước trên đường, các công trình giao thông đô thị và công tác khảo sát đường ô tô. Cung cáp các số liệu, bảng biểu cần thiết phục vụ cho việc thiết kế các công trình |
---|
653 | |aSổ tay thiết kế |
---|
653 | |aThiết kế đường ô tô |
---|
653 | |aThiết kế áo đường |
---|
653 | |aThiết kế nền đường |
---|
700 | |aDương Ngọc Hải |
---|
700 | |aVũ Đình Phụng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(6): GT41430-5 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04040-2 |
---|
890 | |a9|b26|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04040
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04041
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04042
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 NG-T (2)
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT41430
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT41431
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT41432
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:17-06-2024
|
|
|
7
|
GT41433
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:13-01-2023
|
|
|
8
|
GT41434
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT41435
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 NG-T (2)
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
|
|
|
|
|