DDC
| 628.43 |
Tác giả CN
| Trần Hiếu Nhuệ |
Nhan đề
| Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp / GS.TS Trần Hiếu Nhuệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 304tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Nước thải công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Khu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xử lý nước thải |
Từ khóa tự do
| Mạng lưới thoát nước |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(150): GT48314-463 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04037-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1371 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D5EA887C-1DE3-4227-9390-8C0ECA964C73 |
---|
005 | 201810170922 |
---|
008 | 160608s1998 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20181017091920|bhuongpt|c20181015155259|dthuctap1|y20160929155359|zlinhnm |
---|
082 | |a628.43|bTR-N |
---|
100 | |aTrần Hiếu Nhuệ|cGS.TS |
---|
245 | |aThoát nước và xử lý nước thải công nghiệp /|cGS.TS Trần Hiếu Nhuệ |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a304tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aNước thải công nghiệp |
---|
653 | |aKhu công nghiệp |
---|
653 | |aXử lý nước thải |
---|
653 | |aMạng lưới thoát nước |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(150): GT48314-463 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04037-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/thoatncvaxlncthumbimage.jpg |
---|
890 | |a153|b48|c1|d9 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04037
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04038
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04039
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT48314
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT48315
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT48316
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
|
7
|
GT48317
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:08-07-2023
|
|
|
8
|
GT48318
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT48319
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT48320
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
628.43 TR-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|