|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1370 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B5D89238-E117-4F7E-BAA1-0FE91C99852D |
---|
005 | 201609291550 |
---|
008 | 160608s1995 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160929155326|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a388|bERP |
---|
100 | |aERPI, FEYYAZ |
---|
245 | |aSổ tay quy hoạch giao thông đô thị /|cFeyyaz, ERPI; Người dịch: Lê Phục Quốc |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1995 |
---|
300 | |a118 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aCác nút giao thông |
---|
653 | |aPhân cấp đường |
---|
653 | |aQuy hoạch giao thông đô thị |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
700 | |aLê Phục Quốc|eNgười dịch |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04034-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04034
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 ERP
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04035
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 ERP
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04036
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.41 ERP
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào