|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1369 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C77F1FF2-3F3A-4221-BE6F-9DB19F70D5B6 |
---|
005 | 201609291547 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |y20160929155004|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a625.8|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn Quang Chiêu |
---|
245 | |aMặt đường đá gia cố chất liên kết vô cơ /|cNguyễn Quang Chiêu, Nguyễn Xuân Đào |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aChất liên kết vô cơ |
---|
653 | |aMặt đường đá |
---|
653 | |aNguyên lý gia cố |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Đào |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04031-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04031
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04032
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04033
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 NG-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào