DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Dương Ngọc Hải |
Nhan đề
| Thiết kế đường cao tốc / GS.TS. Dương Ngọc Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Đường cao tốc |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(179): GT38719-862, GT43032-66 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04025-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1367 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F70E3BE3-782C-44D5-9A66-9B0E57A8CDA1 |
---|
005 | 202211031550 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20221103155412|blinhnm|c20221103155400|dlinhnm|y20160929152848|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a625.7|bDƯ-H |
---|
100 | |aDương Ngọc Hải|eChủ biên |
---|
245 | |aThiết kế đường cao tốc /|cGS.TS. Dương Ngọc Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a146 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aĐường cao tốc |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(179): GT38719-862, GT43032-66 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04025-7 |
---|
890 | |a182|b15|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04025
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04026
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04027
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DƯ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT38719
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT38720
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT38721
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT38722
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT38723
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT38724
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT38725
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DƯ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|