DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Đặng Hữu |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế đường ô tô / Đặng Hữu, Đỗ Bá Chung, Nguyễn Xuân Trực |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1994 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. :minh họa ;25 cm. |
Tóm tắt
| Khảo sát kinh tế và và thiết kế mạng lưới, thiết kế tuyến, thiết kế nền, mặt đường, thiết kế thoát nước mặt và tính toán thuỷ văn, thuỷ lợi các công trình thuỷ lực, các công trình vượt sông, ... có kèm theo nhiều số liệu, bảng biểu cần thiết cho việc thiết kế công trình thực tế |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Bá Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Trực |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04022-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1366 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F639B2C6-9050-4989-A4FC-B22BD9120A55 |
---|
005 | 202205091035 |
---|
008 | 160608s1994 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220509103739|bhuongpt|c20220509090343|dlinhnm|y20160929152343|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a625.7|bĐĂ-H |
---|
100 | |aĐặng Hữu|eChủ biên |
---|
245 | |aSổ tay thiết kế đường ô tô /|cĐặng Hữu, Đỗ Bá Chung, Nguyễn Xuân Trực |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1994 |
---|
300 | |a307 tr. :|bminh họa ;|c25 cm. |
---|
520 | |aKhảo sát kinh tế và và thiết kế mạng lưới, thiết kế tuyến, thiết kế nền, mặt đường, thiết kế thoát nước mặt và tính toán thuỷ văn, thuỷ lợi các công trình thuỷ lực, các công trình vượt sông, ... có kèm theo nhiều số liệu, bảng biểu cần thiết cho việc thiết kế công trình thực tế |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
700 | |aĐỗ Bá Chung |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Trực |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04022-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang5/huong09.05.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04022
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 ĐĂ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04023
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 ĐĂ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04024
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 ĐĂ-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|