DDC
| 625.8 |
Tác giả CN
| Trần Đình Bửu |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế mặt đường mềm (Bê tông AtPhan) : Theo tiêu chuẩn 22 - TCN 274 - 01 (Phương pháp AASHTO) / GS.TS. Trần Đình Bửu |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 88 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn thiết kế |
Từ khóa tự do
| Bê tông Atphan |
Từ khóa tự do
| Mặt đường mềm |
Từ khóa tự do
| Phương pháp AASHTO |
Từ khóa tự do
| Thiết kế mặt đường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(191): GT40507-697 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04019-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1365 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 980EAD44-491A-485A-8799-D9D6D0CE3C5A |
---|
005 | 201609291517 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |y20160929151948|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a625.8|bTR-B |
---|
100 | |aTrần Đình Bửu|cGS.TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế mặt đường mềm (Bê tông AtPhan) :|bTheo tiêu chuẩn 22 - TCN 274 - 01 (Phương pháp AASHTO) /|cGS.TS. Trần Đình Bửu |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a88 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aHướng dẫn thiết kế |
---|
653 | |aBê tông Atphan |
---|
653 | |aMặt đường mềm |
---|
653 | |aPhương pháp AASHTO |
---|
653 | |aThiết kế mặt đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(191): GT40507-697 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04019-21 |
---|
890 | |a194|b6|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04019
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 TR-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04020
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 TR-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04021
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.8 TR-B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT40550
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 TR-B
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT40551
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 TR-B
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
6
|
GT40507
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 TR-B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
GT40508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 TR-B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT40509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 TR-B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT40510
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 TR-B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT40511
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.8 TR-B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|