DDC
| 624.2 |
Tác giả CN
| Đào Xuân Lâm |
Nhan đề
| Mỹ học cầu đường/ PGS.TS. Đào Xuân Lâm, GS.TS. Đỗ Bá Chương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2003 |
Mô tả vật lý
| 170 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Cầu đường |
Từ khóa tự do
| Mỹ học |
Từ khóa tự do
| Mỹ học cầu |
Từ khóa tự do
| Mỹ học đường |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04014-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1363 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 72FAC16D-09E2-42C0-AB5B-A3B7F1D41885 |
---|
005 | 201807231047 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000 |
---|
039 | |a20180723104802|bduocnd|c20180126141311|dcuonglv|y20160929151000|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a624.2|bĐA-L |
---|
100 | |aĐào Xuân Lâm|cPGS.TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aMỹ học cầu đường/|cPGS.TS. Đào Xuân Lâm, GS.TS. Đỗ Bá Chương |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2003 |
---|
300 | |a170 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCầu đường |
---|
653 | |aMỹ học |
---|
653 | |aMỹ học cầu |
---|
653 | |aMỹ học đường |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04014-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/myhoccauduong/myhoccau_2003_p1/1noidung_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c2|d29 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04014
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 ĐA-L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04015
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 ĐA-L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04016
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 ĐA-L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|