
DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Monier, Jean - Marie |
Nhan đề
| Hình học :. Giáo trình và 400 bài tập có lời giải /. / Tập 7 / : Jean - Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Chi; Hiệu đính: Đoàn Quỳnh. |
Lần xuất bản
| Lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 506 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Lời giải |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chi |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(98): GT77918-8015 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04011-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1362 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C81A126A-697B-465A-8CDD-830100D5BDD1 |
---|
005 | 201810170928 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |a20181017092555|bthuctap1|c20181015154815|dlinhnm|y20160929150249|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a516|bMON (7) |
---|
100 | |aMonier, Jean - Marie |
---|
245 | |aHình học :.|nTập 7 / :|bGiáo trình và 400 bài tập có lời giải /. /|cJean - Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Chi; Hiệu đính: Đoàn Quỳnh. |
---|
250 | |aLần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a506 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLời giải |
---|
653 | |aHình học |
---|
700 | |aĐoàn Quỳnh|eHiệu đính |
---|
700 | |aNguyễn Chi|eNgười dịch |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(98): GT77918-8015 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04011-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/hinhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b5|c1|d10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK04011
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04012
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04013
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT77918
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT77919
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT77920
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:31-10-2020
|
|
|
7
|
GT77921
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT77922
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT77923
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT77924
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 MON (7)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|