DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Monier, Jean - Marie |
Nhan đề
| Giải tích 1 :. Giáo trình và 300 bài tập có lời giải /. / Tập 1 / : Jean - Marie Monier (Ch.b); Người dịch: Lý Hoàng Tú, Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường. |
Nhan đề khác
| Analyse 1 |
Lần xuất bản
| Lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Lời giải |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Lý Hoàng Tú |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thường |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(96): GT34257-87, GT40344-70, GT56612-27, GT56748-69 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04008-10 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1361 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 60E2302C-289B-4906-B205-D941F39865E2 |
---|
005 | 201810170922 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20181017091933|bhuongpt|c20181015162005|dlinhnm|y20160929145503|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a515|bMON (1) |
---|
100 | |aMonier, Jean - Marie |
---|
245 | |aGiải tích 1 :.|nTập 1 / :|bGiáo trình và 300 bài tập có lời giải /. /|cJean - Marie Monier (Ch.b); Người dịch: Lý Hoàng Tú, Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường. |
---|
246 | |aAnalyse 1 |
---|
250 | |aLần thứ 6 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLời giải |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aLý Hoàng Tú|eNgười dịch |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thường|eHiệu đính |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(96): GT34257-87, GT40344-70, GT56612-27, GT56748-69 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04008-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/giaitich1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a99|b142|c1|d297 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04008
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04009
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04010
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT34267
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:09-03-2020
|
|
|
5
|
GT34268
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT34269
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
GT34270
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
17
|
Hạn trả:17-06-2021
|
|
|
8
|
GT34271
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
18
|
Hạn trả:13-01-2024
|
|
|
9
|
GT34272
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
GT34273
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MON (1)
|
Giáo trình
|
20
|
Hạn trả:09-09-2021
|
|
|
|
|
|
|