DDC
| 005.432 |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Hệ điều hành UNIX / Nhóm tác giả ELICOM |
Thông tin xuất bản
| H.,Thống Kê2001 : |
Mô tả vật lý
| 687 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa tự do
| Các lệnh UNIX |
Từ khóa tự do
| hệ điều hành UNIX |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(5): GT00001-5 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00262-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 136 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 27E13DF4-BE90-4B6D-A85B-1832F74567DE |
---|
005 | 201608261514 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000 |
---|
039 | |a20160826151552|bthuygt|c20160826151021|dthuygt|y20160825101711|zthuygt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.432|bUNI |
---|
110 | |bTủ sách khoa học kỹ thuật ĐH Bách Khoa Hà Nội |
---|
245 | |aHệ điều hành UNIX /|cNhóm tác giả ELICOM |
---|
260 | |aH.,|c2001 :|bThống Kê |
---|
300 | |a687 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aCác lệnh UNIX |
---|
653 | |ahệ điều hành UNIX |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(5): GT00001-5 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00262-4 |
---|
890 | |a8|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00262
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.432 UNI
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00263
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.432 UNI
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00264
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.432 UNI
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00001
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 UNI
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT00002
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 UNI
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00003
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 UNI
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00004
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 UNI
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00005
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.432 UNI
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|