DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Monier, Jean - Marie |
Nhan đề
| Đại số 1:. Giáo trình toán và 600 bài tập có lời giải. / Tập 5, / : Jean - Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị; Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 583 tr. ; :minh họa ;24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho sinh viên năm nhất của các trường đại học khoa học và kỹ thuật về cấu trúc đại số, số học các số nguyên, số hữu tỷ, đa thức và phân thức hữu tỷ, các không gian vectơ và các ánh xạ tuyến tính, ma trận, định thức và các không gian Euclide |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giáo trình toán |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT77634-80 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04003-5 |
| 000 | 00000nem#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1358 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ECC1EAE0-6081-4830-8375-92561E68E416 |
---|
005 | 202204061600 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20220406160028|blinhnm|c20220406155929|dlinhnm|y20160929142829|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a512|bMON (1) |
---|
100 | |aMonier, Jean - Marie |
---|
245 | |aĐại số 1:.|nTập 5, / :|bGiáo trình toán và 600 bài tập có lời giải. /|cJean - Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị; Hiệu đính: Nguyễn Văn Thường. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a583 tr. ; :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho sinh viên năm nhất của các trường đại học khoa học và kỹ thuật về cấu trúc đại số, số học các số nguyên, số hữu tỷ, đa thức và phân thức hữu tỷ, các không gian vectơ và các ánh xạ tuyến tính, ma trận, định thức và các không gian Euclide |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiáo trình toán |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT77634-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04003-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/daiso1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b40|c1|d39 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04003
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04004
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04005
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT77634
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT77635
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT77636
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT77637
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT77638
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT77639
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT77640
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
512 MON (1)
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:01-08-2022
|
|
|
|
|
|
|