DDC
| 690.42 |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn xây dựng, sử dụng, bảo quản nhà tiêu nơi công cộng / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Y học,2010 |
Mô tả vật lý
| 59 tr. :minh họa ;27 cm; Phụ luc |
Phụ chú
| Cục quản lý môi trường Y tế |
Từ khóa tự do
| Cơ quan |
Từ khóa tự do
| Công cộng |
Từ khóa tự do
| Nhà tiêu |
Từ khóa tự do
| Trạm y tế |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03998-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1356 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4995B922-3C92-4B94-A350-EEAA03521372 |
---|
005 | 201611141037 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161114104005|bthuctap1|c20161110110122|dthuctap1|y20160929102322|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690.42|bBÔ-Y |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn xây dựng, sử dụng, bảo quản nhà tiêu nơi công cộng /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. :|bNxb Y học,|c2010 |
---|
300 | |a59 tr. :|bminh họa ;|c27 cm; Phụ luc |
---|
500 | |aCục quản lý môi trường Y tế |
---|
653 | |aCơ quan |
---|
653 | |aCông cộng |
---|
653 | |aNhà tiêu |
---|
653 | |aTrạm y tế |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03998-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03998
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.42 BÔ-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03999
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.42 BÔ-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào