DDC
| 690.42 |
DDC
| |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn xây dựng, sử dụng, bảo quản nhà tiêu hộ gia đình / Bộ Y tế |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb Y học,2010 |
Mô tả vật lý
| 65 tr. :minh họa ;29.7 cm |
Phụ chú
| Cục quản lý môi trường Y tế |
Từ khóa tự do
| Năng lượng mặt trời |
Từ khóa tự do
| Nhà tiêu khô |
Từ khóa tự do
| Rác thải hữu cơ |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03996-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1355 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 91DEAF2A-C9B5-46AA-AD43-1091696D0EE6 |
---|
005 | 201611141036 |
---|
008 | 160608s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161114103911|bthuctap1|c20161114103650|dthuctap1|y20160929101834|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690.42 |
---|
082 | |bBÔ-Y |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn xây dựng, sử dụng, bảo quản nhà tiêu hộ gia đình /|cBộ Y tế |
---|
260 | |aH. :|bNxb Y học,|c2010 |
---|
300 | |a65 tr. :|bminh họa ;|c29.7 cm |
---|
500 | |aCục quản lý môi trường Y tế |
---|
653 | |aNăng lượng mặt trời |
---|
653 | |aNhà tiêu khô |
---|
653 | |aRác thải hữu cơ |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03996-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03996
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.42 BÔ-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03997
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690.42 BÔ-Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào