DDC
| 624.1834 |
Nhan đề
| Bê tông. TCXD 235: 1999: Dầm bê tông cốt thép ứng lực trước PPB và viên Blốc bê tông dùng làm sàn và mái nhà. TCXD 238: 1999: Cốt liệu Bêtông - Phương pháp hóa học xác định khả năng phản ứng kiềm - Silic |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 43 tr. ;31 cm. |
Phụ chú
| Tiêu chuẩn xây dựng |
Từ khóa tự do
| Dầm bê tông |
Từ khóa tự do
| Kiềm - Silic |
Từ khóa tự do
| Cốt thép |
Từ khóa tự do
| Ứng lực trước |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03981-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1350 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8B7A49D8-1ED3-4460-AD41-C1D7696429FB |
---|
005 | 201611080849 |
---|
008 | 160608s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 |
---|
039 | |a20161108085227|bthuctap1|c20160929094931|dminhdn|y20160929094719|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.1834|bTIÊ |
---|
245 | |aBê tông. TCXD 235: 1999: Dầm bê tông cốt thép ứng lực trước PPB và viên Blốc bê tông dùng làm sàn và mái nhà. TCXD 238: 1999: Cốt liệu Bêtông - Phương pháp hóa học xác định khả năng phản ứng kiềm - Silic |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a43 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aTiêu chuẩn xây dựng |
---|
653 | |aDầm bê tông |
---|
653 | |aKiềm - Silic |
---|
653 | |aCốt thép |
---|
653 | |aỨng lực trước |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03981-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03981
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03982
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03983
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.1834 TIÊ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào