| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1349 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F6B3C044-BE87-475C-A547-A22C3F41DF05 |
---|
005 | 201610130917 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20161013092043|bthuctap2|y20160929094136|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a624.2|bNG - T |
---|
100 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | |aCầu bê tông cốt thép /.|nTập II /|cPGS. TS Nguyễn Viết Trung; TS Hoàng Hà; KS Nguyễn NGọc Long. |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2000 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCầu treo |
---|
653 | |aCo ngót bê tông |
---|
653 | |aĐức đẩy |
---|
653 | |aĐúc hẫng |
---|
700 | |aNguyễn Viết Trung |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
700 | |aHoàng Hà |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03978-80 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03978
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03979
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03980
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.2 NG - T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|