DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Hanh |
Nhan đề
| Bê tông đầm lăn |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2007 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông đầm lăn |
Từ khóa tự do
| Kiểm định chất lượng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sản xuất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT31136-60 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03975-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1348 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1C4AE476-1322-4BA1-904D-7276933E9AA4 |
---|
005 | 201610130922 |
---|
008 | 160608s2007 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20161013092532|bthuctap2|y20160929093637|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.136|bPH - H |
---|
100 | |aPhạm Hữu Hanh|cTS |
---|
245 | |aBê tông đầm lăn |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2007 |
---|
300 | |a204 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aBê tông đầm lăn |
---|
653 | |aKiểm định chất lượng |
---|
653 | |aCông nghệ sản xuất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT31136-60 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03975-7 |
---|
890 | |a28|b6|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03975
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03976
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03977
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31136
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT31137
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT31138
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT31139
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT31140
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT31141
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT31142
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|