DDC
| 620.136 |
Tác giả CN
| Phạm Duy Hữu |
Nhan đề
| Bê tông cường độ cao / PGS.TS Phạm Duy Hữu ( Chủ biên ); ThS Nguyễn Long |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bê tông |
Từ khóa tự do
| Cường độ cao |
Từ khóa tự do
| Thành phần |
Từ khóa tự do
| Tính chất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Long |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(20): GT31685-704 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03966-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1344 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4BA56126-7BA0-4E3A-875E-4903609D6C8C |
---|
005 | 201802061536 |
---|
008 | 160608s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 |
---|
039 | |a20180206153645|bduocnd|c20161013092625|dthuctap2|y20160929091554|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.136|bPH - H |
---|
100 | |aPhạm Duy Hữu|cPGS.TS|eChủ biên |
---|
245 | |aBê tông cường độ cao /|cPGS.TS Phạm Duy Hữu ( Chủ biên ); ThS Nguyễn Long |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBê tông |
---|
653 | |aCường độ cao |
---|
653 | |aThành phần |
---|
653 | |aTính chất |
---|
700 | |aNguyễn Long |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT31685-704 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03966-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/sachtiengviet/betongcuongdocao_2004/1noidung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b14|c2|d14 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03966
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03967
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03968
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.136 PH - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT31685
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT31686
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
6
|
GT31687
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT31688
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT31689
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT31690
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT31691
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.136 PH - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|