DDC
| 005.362 |
Tác giả CN
| Quách Tuấn Ngọc |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình PASCAL / Quách Tuấn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ; :minh họa ;25 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát ngôn ngữ lập trình và máy tính, các phần cơ bản của ngôn ngữ Pascal, các kiểu dữ liệu, thủ tục ra vào dữ liệu, các câu lệnh điều kiện... |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ PASCAL |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00468-77 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00358-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 133 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 0E1B602D-B7D6-48E1-9D1A-749D877689A3 |
---|
005 | 202204071501 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220407150216|bhuongpt|c20220407104529|dlinhnm|y20160825100405|zanhnq |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a005.362|bQU-N |
---|
100 | |aQuách Tuấn Ngọc |
---|
245 | |aNgôn ngữ lập trình PASCAL /|cQuách Tuấn Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a338 tr. ; :|bminh họa ;|c25 cm. |
---|
520 | |aKhái quát ngôn ngữ lập trình và máy tính, các phần cơ bản của ngôn ngữ Pascal, các kiểu dữ liệu, thủ tục ra vào dữ liệu, các câu lệnh điều kiện... |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | |aNgôn ngữ PASCAL |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00468-77 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00358-60 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap 2022/nhapthang4/huong07.04.220003thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b24|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00358
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.362 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00359
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.362 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00360
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.362 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00468
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00469
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:08-03-2019
|
|
|
6
|
GT00470
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00471
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00472
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00473
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:22-02-2024
|
|
|
10
|
GT00474
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|