DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Trần, Đình Ngô |
Nhan đề
| Phương pháp giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng / Trần Đình Ngô |
Nhan đề khác
| Method of supervion and acceptance of contruction work |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2013 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03922-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1329 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3C80F922-85A8-43E5-AADE-AFD9FDB27AB3 |
---|
005 | 202503111529 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c335,000 |
---|
039 | |a20250311152931|bthuydh|c20210119141010|dthuydh|y20160928150014|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bTR - N |
---|
100 | |aTrần, Đình Ngô |
---|
245 | |aPhương pháp giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng /|cTrần Đình Ngô |
---|
246 | |aMethod of supervion and acceptance of contruction work |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2013 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aQuy chuẩn |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03922-4 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03922
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03923
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03924
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|