DDC
| 690 |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam : Ban hành theo quy định số 439/BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của Bộ Trưởng bộ Xây Dựng. Tập III : Phụ lục : số liệu tự nhiên Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 1997 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy chuẩn Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy chuẩn |
Địa chỉ
| TVLKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03925-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5DAEA172-7E4D-4681-B54F-B5392125ACC4 |
---|
005 | 201609281458 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20160928150109|bhoadt|y20160928145906|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bQUY |
---|
245 | |aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam : |bBan hành theo quy định số 439/BXD-CSXD ngày 25-9-1997 của Bộ Trưởng bộ Xây Dựng. |nTập III : Phụ lục : số liệu tự nhiên Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c1997 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aQuy chuẩn Việt Nam |
---|
650 | |aQuy chuẩn |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03925-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03925
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03926
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03927
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào