DDC
| 690 |
Nhan đề
| Dung sai trong xây dựng : TCXD 209 : 1998 (ISO 1803 - 1: 1985) Xây dựng nhà - dung sai - từ vựng - thuật ngữ chung; TCXD 193 : 1996 (ISO 7976 - 1: 1989) Dung sai trong xây dựng công trình - các phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình; TCXD 210 : 1998 (ISO 7976 - 2 : 1989) Dung sai trong xây dựng công trình - phương pháp đo kiểm công trình các cấu kiện chế sẵn cảu công trình - vị trí các điểm đo; TCXD 211 : 1998 (ISO 3443 - 8 : 1989) Dung sai trong xây dựng công trình - giám định về kích thước và kiểm tra công tác thi công; TCXD 207 : 1998 Bộ lọc bụi tĩnh điện - sai số lắp đặt |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1999 |
Mô tả vật lý
| 94 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| TCXD 193 : 1996 |
Từ khóa tự do
| TCXD 209 : 1998 |
Từ khóa tự do
| TCXD 210 : 1998 |
Từ khóa tự do
| TCXD 211 : 1998 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03919-21 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1327 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5031DF02-3B6A-4E63-B5F8-CB9DAF8753B3 |
---|
005 | 201609281455 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30,000 |
---|
039 | |y20160928145800|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bDUN |
---|
245 | |aDung sai trong xây dựng :|bTCXD 209 : 1998 (ISO 1803 - 1: 1985) Xây dựng nhà - dung sai - từ vựng - thuật ngữ chung; TCXD 193 : 1996 (ISO 7976 - 1: 1989) Dung sai trong xây dựng công trình - các phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình; TCXD 210 : 1998 (ISO 7976 - 2 : 1989) Dung sai trong xây dựng công trình - phương pháp đo kiểm công trình các cấu kiện chế sẵn cảu công trình - vị trí các điểm đo; TCXD 211 : 1998 (ISO 3443 - 8 : 1989) Dung sai trong xây dựng công trình - giám định về kích thước và kiểm tra công tác thi công; TCXD 207 : 1998 Bộ lọc bụi tĩnh điện - sai số lắp đặt |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1999 |
---|
300 | |a94 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aTCXD 193 : 1996 |
---|
653 | |aTCXD 209 : 1998 |
---|
653 | |aTCXD 210 : 1998 |
---|
653 | |aTCXD 211 : 1998 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03919-21 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03919
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 DUN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03920
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 DUN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03921
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 DUN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào