DDC
| 690 |
Nhan đề
| Hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn xây dựng Việt Nam 2008 : Quyết định số 04/2008/QĐ - BXD ngày 03/4/2008 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2008 |
Mô tả vật lý
| 856 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK03915-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1324 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9CD02A2A-2B21-4DC3-9DCF-EB0373CA3B7B |
---|
005 | 202503111529 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c295,000 |
---|
039 | |a20250311152914|bthuydh|c20210119140914|dthuydh|y20160928145302|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bHÊ - T |
---|
245 | |aHệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn xây dựng Việt Nam 2008 :|bQuyết định số 04/2008/QĐ - BXD ngày 03/4/2008 |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2008 |
---|
300 | |a856 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aQuy chuẩn |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK03915-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03915
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 HÊ - T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03916
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 HÊ - T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|