DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đáng |
Nhan đề
| Quản lý dự án xây dựng : Tái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất / Viện sỹ - Tiến sỹ khoa học Nguyễn Văn Đáng |
Thông tin xuất bản
| H. :Tổng hợp Đồng Nai,2005 |
Mô tả vật lý
| 697 tr. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Công trường |
Từ khóa tự do
| Nhà thầu |
Từ khóa tự do
| Dự án xây dựng |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(22): GT51188-209 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03912-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1323 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8742BC0F-691A-48C0-8EA6-05BB4B9881AE |
---|
005 | 201609281447 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 |
---|
039 | |y20160928144951|zminhdn |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658|bNG - Đ |
---|
100 | |aNguyễn Văn Đáng|cViện sỹ - Tiến sỹ khoa học |
---|
245 | |aQuản lý dự án xây dựng :|bTái bản có bổ sung theo những văn bản quy định mới nhất /|cViện sỹ - Tiến sỹ khoa học Nguyễn Văn Đáng |
---|
260 | |aH. :|bTổng hợp Đồng Nai,|c2005 |
---|
300 | |a697 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aCông trường |
---|
653 | |aNhà thầu |
---|
653 | |aDự án xây dựng |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(22): GT51188-209 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03912-4 |
---|
890 | |a25|b69|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03912
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03913
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03914
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658 NG - Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT51188
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 NG - Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
5
|
GT51189
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 NG - Đ
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
6
|
GT51190
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 NG - Đ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:31-05-2024
|
|
|
7
|
GT51191
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 NG - Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT51192
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 NG - Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT51193
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 NG - Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT51194
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658 NG - Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào