DDC
| 690 |
Nhan đề
| Quy chuẩn xây dựng Việt Nam :. Ban hành theo quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14-12-1996. Tập I : |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1997 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Quy chuẩn |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03937-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1322 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B9383716-7635-437C-81F8-028E24959582 |
---|
005 | 201609281504 |
---|
008 | 160608s1997 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 |
---|
039 | |a20160928150646|bhoadt|y20160928144918|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bQUY |
---|
245 | |aQuy chuẩn xây dựng Việt Nam :.|nTập I :|bBan hành theo quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14-12-1996. |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1997 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aQuy chuẩn Xây dựng |
---|
653 | |aQuy chuẩn |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03937-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK03937
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03938
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03939
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 QUY
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào