DDC
| 690 |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần xây dựng. Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng bộ xây dựng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2006 |
Mô tả vật lý
| 572 tr. ;31 cm. |
Từ khóa tự do
| Định mức |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03909-11 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C08585C8-BBFB-4B1E-A966-ECD4675EB84A |
---|
005 | 202101191408 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92,000 |
---|
039 | |a20210119140827|bthuydh|y20160928144837|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a690|bĐIN |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình :|bPhần xây dựng. Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng bộ xây dựng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2006 |
---|
300 | |a572 tr. ;|c31 cm. |
---|
653 | |aĐịnh mức |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03909-11 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03909
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03910
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03911
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
690 ĐIN
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào