DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Marie, Monier Jean |
Nhan đề
| Giải tích 4 :. Giáo trình và 500 bài tập có lời giải /. / Tập 4 / : Jean - Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 606 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Lời giải |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Lý Hoàng Tú |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(96): GT77822-917 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03906-8 |
| 000 | 00000ndm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1320 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D8969EC0-63AC-4077-839E-AE3F07C779A1 |
---|
005 | 201810170929 |
---|
008 | 160608s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c71000 |
---|
039 | |a20181017092632|bthuctap1|c20181015154803|dlinhnm|y20160928144808|zhuyenht |
---|
082 | |a515|bMAR (4) |
---|
100 | |aMarie, Monier Jean |
---|
245 | |aGiải tích 4 :.|nTập 4 / :|bGiáo trình và 500 bài tập có lời giải /. /|cJean - Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a606 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aLời giải |
---|
700 | |aĐoàn Quỳnh|eNgười dịch |
---|
700 | |aLý Hoàng Tú|eNgười dịch |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(96): GT77822-917 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03906-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2017/giaitich4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a99|b46|c1|d8 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03906
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03907
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03908
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT77822
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT77823
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT77824
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT77825
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT77826
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT77827
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT77828
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
515 MAR (4)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|